Có 1 kết quả:
tính
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻幷
Nét bút: ノ丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XOYJJ (重人卜十十)
Unicode: U+5002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nôm: tính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu), しかし (shikashi)
Âm Hàn: 병
Âm Nôm: tính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu), しかし (shikashi)
Âm Hàn: 병
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0