Có 1 kết quả:

cá nhân vệ sinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tập quán biết tôn trọng phép vệ sinh cho mỗi người. ◎Như: “phanh nhẫm thì yếu chú ý cá nhân vệ sinh” 烹飪時要注意個人衛生.