Có 1 kết quả:

cá biệt

1/1

cá biệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá biệt, không giống ai

Từ điển trích dẫn

1. Riêng từ cái, từng người. ☆Tương tự: “cá thể” 個體. ★Tương phản: “phổ biến” 普遍, “đa số” 多數, “tập thể” 集體, “nhất bàn” 一般. ◎Như: “cá biệt đàm thoại” 個別談話.
2. Số rất ít, hiếm hoi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Riêng từ cái, từng người, không lẫn lộn.