Từ điển phổ thông
cá tính, tính cách riêng
Từ điển trích dẫn
1. Tính cách riêng biệt của từng người. ☆Tương tự: “đặc tính” 特性, “tính cách” 性格, “tính tình” 性情, “tính tử” 性子. ★Tương phản: “cộng tính” 共性.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tính chất riêng biệt của từng người.
Bình luận