Có 1 kết quả:

cá thể

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái riêng, vật riêng, một người riêng biệt. ☆Tương tự: “cá biệt” 個別. ★Tương phản: “tập thể” 集體, “tổng thể” 總體. ◎Như: “mỗi cá nhân tại xã hội trung đô thị độc lập đích cá thể” 每個人在社會中都是獨立的個體 mỗi cá nhân trong xã hội đều là một người riêng biệt độc lập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái riêng, vật riêng. Từng cái từng, vật.