Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
điến,
thiểnTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻典Nét bút:
ノ丨丨フ一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: OTBC (人廿月金)
Unicode:
U+500EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận