Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bằng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻朋
Nét bút: ノ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: OBB (人月月)
Unicode: U+5017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻朋
Nét bút: ノ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: OBB (人月月)
Unicode: U+5017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ゆだ.ねる (yuda.neru), よ.せる (yo.seru)
Âm Quảng Đông: paang4, pang4
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ゆだ.ねる (yuda.neru), よ.せる (yo.seru)
Âm Quảng Đông: paang4, pang4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0