Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ỷ môn mại tiếu
1
/1
倚門賣笑
ỷ môn mại tiếu
Từ điển trích dẫn
1. Dựa cửa mà bán nụ cười. Chỉ con gái làm nghề mại dâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng tựa ngoài cửa mà bán nụ cười. Chỉ hạng con gái làm nghề bán dâm.