Có 1 kết quả:
thích
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻周
Nét bút: ノ丨ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OBGR (人月土口)
Unicode: U+501C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), おろ.か (oro.ka), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), おろ.か (oro.ka), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, mãnh liệt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “thích thảng” 倜儻.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích thảng 倜儻 lỗi lạc, không ai bó buộc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【倜儻】thích thảng [tìtăng] (văn) ① Chững chạc, hào phóng;
② Nhẹ nhàng thong thả, thong dong.
② Nhẹ nhàng thong thả, thong dong.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thích thảng 倜儻: Không gò bó, thảnh thơi.
Từ ghép 1