Có 1 kết quả:
trác
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻卓
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OYAJ (人卜日十)
Unicode: U+502C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 17 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 1 - Lộng nguyệt - 菊秋百詠其十七-湖陽五弄其一-弄月 (Phan Huy Ích)
• Hàn dịch 1 - 韓奕 1 (Khổng Tử)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Tang nhu 1 - 桑柔 1 (Khổng Tử)
• Vân Hán 1 - 雲漢 1 (Khổng Tử)
• Vực bốc 4 - 棫樸 4 (Khổng Tử)
• Hàn dịch 1 - 韓奕 1 (Khổng Tử)
• Minh Hà thiên - 明河篇 (Tống Chi Vấn)
• Tang nhu 1 - 桑柔 1 (Khổng Tử)
• Vân Hán 1 - 雲漢 1 (Khổng Tử)
• Vực bốc 4 - 棫樸 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể