Có 1 kết quả:
trị
Âm Hán Việt: trị
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻事
Nét bút: ノ丨一丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: OJLN (人十中弓)
Unicode: U+5033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻事
Nét bút: ノ丨一丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: OJLN (人十中弓)
Unicode: U+5033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tạo lập nên — Cắm xuống đất. Cày xuống đất.