Có 1 kết quả:
trái
giản thể
Từ điển phổ thông
nợ nần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 債.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 債
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 4