Có 1 kết quả:

trái
Âm Hán Việt: trái
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OQMO (人手一人)
Unicode: U+503A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhài ㄓㄞˋ
Âm Nôm: trái
Âm Quảng Đông: zaai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trái

giản thể

Từ điển phổ thông

nợ nần

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 債.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 債

Từ ghép 4