Có 1 kết quả:

khuynh
Âm Hán Việt: khuynh
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: OPMO (人心一人)
Unicode: U+503E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nôm: khuynh
Âm Quảng Đông: king1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

khuynh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nghiêng
2. đè úp
3. dốc hết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傾.

Từ ghép 4