Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: OTLK (人廿中大)
Unicode: U+5040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はなぶさ (hanabusa)
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0