Có 2 kết quả:
xưng • xứng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xưng” 稱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 稱 cổ (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khen tặng — Nhấc lên. Cất lên.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gọi, kêu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông