Có 2 kết quả:
xưng • xứng
Âm Hán Việt: xưng, xứng
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻爯
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: OBGB (人月土月)
Unicode: U+5041
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻爯
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: OBGB (人月土月)
Unicode: U+5041
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: cing1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: cing1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gọi, kêu