Có 2 kết quả:

chủngđộng
Âm Hán Việt: chủng, động
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OHJG (人竹十土)
Unicode: U+5045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chõng, chổng, chủng, giống
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lũng chủng 儱偅.

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Động 動.