Có 3 kết quả:

chủcủ
Âm Hán Việt: chủ, củ,
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: OHLB (人竹中月)
Unicode: U+504A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぐ.まる (kugu.maru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2, jyu2, jyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

chủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi lủi thủi một mình

củ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 踽(bộ 足).

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Vũ vũ” 偊偊: (1) Lủi thủi, đi một mình. (2) Dáng cẩn thận.
2. (Tính) “Vũ lư” 偊旅: gù, còng (thân thể còng, khòm).