Có 2 kết quả:
bình • bính
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức bình phong
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bình” 屏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bình 屏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn che.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 屏 (1) (bộ 尸).