Có 2 kết quả:
nhược • nhạ
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻若
Nét bút: ノ丨一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: OTKR (人廿大口)
Unicode: U+504C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nôm: nhược
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ニャ (nya)
Âm Nhật (kunyomi): このような (konoyōna), このように (konoyōni)
Âm Quảng Đông: je6
Âm Nôm: nhược
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ニャ (nya)
Âm Nhật (kunyomi): このような (konoyōna), このように (konoyōni)
Âm Quảng Đông: je6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0