Có 1 kết quả:
thiên kiến
Từ điển trích dẫn
1. Kiến giải không công bình, thiên lệch, phiến diện.
2. Kiến giải cố chấp.
3. ☆Tương tự: “thành kiến” 成見, “tư kiến” 私見, “ý kiến” 意見.
2. Kiến giải cố chấp.
3. ☆Tương tự: “thành kiến” 成見, “tư kiến” 私見, “ý kiến” 意見.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nghĩ lệch lạc, không công bằng.
Bình luận 0