Có 1 kết quả:

thiên kiến

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kiến giải không công bình, thiên lệch, phiến diện.
2. Kiến giải cố chấp.
3. ☆Tương tự: “thành kiến” 成見, “tư kiến” 私見, “ý kiến” 意見.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nghĩ lệch lạc, không công bằng.