Có 1 kết quả:

dị
Âm Hán Việt: dị
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: OAMH (人日一竹)
Unicode: U+5052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): まっす.ぐ (ma'su.gu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/1

dị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Coi thường. Cho là dễ.