Tổng nét: 10 Bộ: nhân 人 (+8 nét) Hình thái: ⿰亻者 Nét bút: ノ丨一丨一ノ丨フ一一 Thương Hiệt: OJKA (人十大日) Unicode: U+5056 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: giả Âm Nhật (onyomi): シャ (sha) Âm Nhật (kunyomi): さて (sate) Âm Hàn: 차 Âm Quảng Đông: ce2