Có 1 kết quả:

bội
Âm Hán Việt: bội
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: OLPB (人中心月)
Unicode: U+505D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ. Không theo — Xiêu vẹo, không ngay ngắn.