Có 1 kết quả:

trĩ
Âm Hán Việt: trĩ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノノ丨一丨一一丨丶
Thương Hiệt: OHOI (人竹人戈)
Unicode: U+506B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: doi6, zi6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

trĩ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đợi lúc dùng tới.