Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trắc mục
1
/1
側目
trắc mục
Từ điển trích dẫn
1. Nhìn nghiêng, không dám nhìn thẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn nghiêng một bên. Liếc nhìn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ ưng - 畫鷹
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0