Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trắc nhĩ
1
/1
側耳
trắc nhĩ
Từ điển trích dẫn
1. Nghiêng tai. Nghĩa bóng: Lắng nghe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiêng tai, chỉ sự lắng nghe.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ văn tất lật - 夜聞觱篥
(
Đỗ Phủ
)
•
Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕
(
Phan Huy Thực
)
•
Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0