Có 1 kết quả:
trinh
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻貞
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OYBC (人卜月金)
Unicode: U+5075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nôm: rình, triệng, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nôm: rình, triệng, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét kín đáo.
Từ ghép 2