Có 2 kết quả:
lâu • lũ
giản thể
Từ điển phổ thông
gù lưng, còng lưng
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【僂儸】 lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;
② Xem 佝僂病 [goulóu bìng]. Xem 僂 [l=].
② Xem 佝僂病 [goulóu bìng]. Xem 僂 [l=].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僂
Từ ghép 1