Có 2 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu,
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OFDV (人火木女)
Unicode: U+507B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lóu ㄌㄡˊ, , ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lâu, lu, xâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

lâu

giản thể

Từ điển phổ thông

gù lưng, còng lưng

Từ điển Trần Văn Chánh

lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;
② Xem [goulóu bìng]. Xem [l=].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1

giản thể

Từ điển phổ thông

gù lưng, còng lưng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Gù lưng. Xem
② (văn) Nhanh chóng, ngay: Không thể vạch ra ngay. Xem [lóu].

Từ ghép 1