Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Hán Việt: nguỵ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OIKF (人戈大火)
Unicode: U+507D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nôm: nguỵ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), にせ (nise), いつわ.り (itsuwa.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

nguỵ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giả, nguỵ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Làm giả, dối trá. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhân chi tính ác, kì thiện giả ngụy dã” 人之性惡, 其善者偽也 (Tính ác 性惡).
2. (Tính) Giả, trá. ◎Như: “ngụy sao” 偽鈔 bản sao giả mạo, “ngụy chứng” 偽證 bằng chứng giả.
3. (Tính) Không phải chính thống, không hợp pháp. ◎Như: “ngụy triều” 偽朝 triều đại do loạn thần cướp ngôi lập ra, “ngụy chánh quyền” 偽政權 chính quyền tiếm đoạt, chính quyền lập ra không theo đúng hiến pháp.
4. (Phó) Giả đò, giả vờ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Nhiên tắc Thuấn ngụy hỉ giả dữ” 然則舜偽喜者與 (Vạn Chương thượng 萬章上) Thế thì ông Thuấn là người giả đò vui vẻ đó ư?
5. Cũng viết là “ngụy” 僞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僞

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá — Giả, không phải thứ thật — Quân giặc.

Từ ghép 19