Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nguỵ danh
1
/1
偽名
nguỵ danh
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng xấu, ác danh. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Chúng sàm nhân chi tật đố hề, Bị dĩ bất từ chi ngụy danh” 眾讒人之嫉妒兮, 被以不慈之偽名 (Cửu chương 九章, Ai Dĩnh 哀郢).
2. Giả danh, mạo danh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tiếng tăm giả dối.