Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nguỵ ngôn
1
/1
偽言
nguỵ ngôn
Từ điển trích dẫn
1. Nói dối, nói chuyện hư dối. ◇Vương Sung 王充: “Thật bất dục vãng, chí động phát ngôn, thị ngụy ngôn dã” 實不欲往, 志動發言, 是偽言也 (Luận hành 論衡, Vấn Khổng 問孔).
2. Lời nói giả dối, giả tạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói giả dối.