Có 1 kết quả:
tộ
Âm Hán Việt: tộ
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻素
Nét bút: ノ丨一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OQMF (人手一火)
Unicode: U+5083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻素
Nét bút: ノ丨一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OQMF (人手一火)
Unicode: U+5083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): む.かう (mu.kau), まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Nhật (kunyomi): む.かう (mu.kau), まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gặp gỡ. Gặp phải.