Có 1 kết quả:
lật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lật túc 傈僳)
Từ điển Trần Văn Chánh
【傈僳族】Lật lật tộc [Lìshùzú] Dân tộc Li-su (một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1