Có 2 kết quả:

mạ
Âm Hán Việt: , mạ
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OSQF (人尸手火)
Unicode: U+508C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄇㄚˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chửi mắng, cũng đọc là Mạ.

mạ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mắng mỏ, chửi bới

Từ điển Thiều Chửu

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ .