Có 2 kết quả:
mã • mạ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chửi mắng, cũng đọc là Mạ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển Thiều Chửu
Như 罵
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罵.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng