Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiệt tác
1
/1
傑作
kiệt tác
Từ điển trích dẫn
1. Tác phẩm xuất sắc.
2. Phiếm chỉ đồ vật làm ra rất hay rất tốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công trình cực giá trị, chỉ bài thơ, tập văn, bức hoạ cực hay đẹp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề ngự bình hoạ đồ kỳ 1 - Đào viên tam kết nghĩa - 題御屏畫圖其一-桃園三結義
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0