Có 1 kết quả:

tháp
Âm Hán Việt: tháp
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: ノ丨丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OASM (人日尸一)
Unicode: U+509D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tháp

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kém cỏi — Xấu xa, độc ác — Xem Thám.