Âm Hán Việt: ta, thoa Tổng nét: 11 Bộ: nhân 人 (+9 nét) Hình thái: ⿰亻差 Nét bút: ノ丨丶ノ一一一ノ一丨一 Thương Hiệt: OTQM (人廿手一) Unicode: U+509E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: suō ㄙㄨㄛ Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Hàn: 사 Âm Quảng Đông: co1
(văn) ① So le, không bằng thẳng, không chỉnh tề;
② 【傞俄】thoa nga [suoé] Say bí tỉ, say luý tuý;
③【傞傞】thoa thoa [suosuo] a. Múa may sau khi say; b. Lắc lư; c. So le không đều.