Có 1 kết quả:

thái
Âm Hán Việt: thái
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: OQKE (人手大水)
Unicode: U+50A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dǎi ㄉㄞˇ
Âm Nôm: thái
Âm Quảng Đông: daai2, taai3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam 雲南.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc. 【傣族】 Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).