Có 2 kết quả:
tân • tấn
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻宾
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJOC (人十人金)
Unicode: U+50A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắp xếp;
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儐
giản thể
Từ điển phổ thông
người tiếp tân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắp xếp;
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
② Tiếp khách;
③ Người tiếp khách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儐