Có 1 kết quả:

thương vong

1/1

thương vong

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương vong, tổn thất về người

Từ điển trích dẫn

1. Bị thương và bị chết. ◎Như: “địch quân thương vong thảm trọng” 敵軍傷亡慘重 quân địch bị thương và bị chết nặng nề.
2. Số người bị thương và bị chết. ◎Như: “giảm thiểu thương vong” 減少傷亡 giảm bớt số người bị thương và bị chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết vì bị thương.