Có 2 kết quả:
tiết • tất
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiết tiết: Tiếng rên rỉ. Cũng đọc Tất.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tất tất 僁僁: Tiếng rên nhỏ.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng