Có 1 kết quả:
bị
Âm Hán Việt: bị
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻⿱艹⿹勹用
Nét bút: ノ丨一丨丨ノフ丨フ一一丨
Thương Hiệt: OTPB (人廿心月)
Unicode: U+50C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻⿱艹⿹勹用
Nét bút: ノ丨一丨丨ノフ丨フ一一丨
Thương Hiệt: OTPB (人廿心月)
Unicode: U+50C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru)
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0