Có 2 kết quả:
tái • tải
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tái” 載.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tái 載.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chở đồ, nâng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển phổ thông