Có 1 kết quả:

quẫn
Âm Hán Việt: quẫn
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: XOJCR (重人十金口)
Unicode: U+50D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quẫn 窘.