Có 2 kết quả:

xuyênxuyển
Âm Hán Việt: xuyên, xuyển
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OBBQ (人月月手)
Unicode: U+50E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

xuyên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai ngón chân cái hướng vào nhau. Quặc hai ngón chân cái vào với nhau. Chỉ dáng điệu nằm hoặc ngồi mà hai bàn ngoắc vào nhau — Một âm là Xuyển. Xem Xuyển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái ngược nhau. Không hợp nhau — Một âm là Xuyên. Xem Xuyên.