Có 2 kết quả:
thiết • tiếm
Âm Hán Việt: thiết, tiếm
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻替
Nét bút: ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQOA (人手人日)
Unicode: U+50E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻替
Nét bút: ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQOA (人手人日)
Unicode: U+50E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: tém, tiếm, tím
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zim3
Âm Nôm: tém, tiếm, tím
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zim3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của “tiếm” 僭.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiết thoát giảo hoạt, tục mượn làm chữ tiếm 僭.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt, cướp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếm 僭.