Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tăng ni
1
/1
僧尼
tăng ni
Từ điển trích dẫn
1. Tăng
僧
: Người đàn ông xuất gia tu đạo Phật. Ni
尼
: người phụ nữ xuất gia tu đạo Phật. Tăng ni là chỉ chung các vị xuất gia tu theo đạo Phật gồm cả nam phái và nữ phái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông sư và bà vãi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0