Có 1 kết quả:

bặc
Âm Hán Việt: bặc
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DBO (木月人)
Unicode: U+50F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: baak6, bok3

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bặc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên nột chủng tộc thiểu số ở phía tây nam Trung Hoa thời cổ.