Có 1 kết quả:
tuấn
Âm Hán Việt: tuấn
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻雋
Nét bút: ノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: OOGS (人人土尸)
Unicode: U+5101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻雋
Nét bút: ノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: OOGS (人人土尸)
Unicode: U+5101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xinh, đẹp, kháu
2. tài giỏi
2. tài giỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa cũng như chữ “tuấn” 俊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tuấn 俊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuấn 俊.