Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiệm ước
1
/1
儉約
kiệm ước
Từ điển trích dẫn
1. Dè sẻn. ☆Tương tự: “tiết kiệm” 節儉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dè xẻn, bớt lại việc chi tiêu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Tống Lư thập tứ đệ thị ngự hộ Vi thượng thư linh thấn quy thượng đô nhị thập vận - 送盧十四弟侍禦護韋尚書靈櫬歸上都二十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0